계좌 번호: số tài khoản
현금인출기(ATM): cây AMT, cây rút tiền
통장: sổ tiết kiệm
통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm
은행: ngân hàng
비밀번호: số bí mật
신용카드: Thẻ tín dụng
계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản
대출하다: chi trả , cho vay , cho mượn
주소: Địa chỉ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại