Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 28
Cấu hình nghe:

1.

계좌 번호: số tài khoản

현금인출기(ATM): cây AMT, cây rút tiền

통장: sổ tiết kiệm

통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm

은행: ngân hàng

2.

비밀번호: số bí mật

신용카드: Thẻ tín dụng

계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản

대출하다: chi trả , cho vay , cho mượn

주소: Địa chỉ

3.

신분증: chứng minh thư

체크카드: kiểm tra thẻ

송금하다: chuyển tiền

환전하다: đổi tiền

수수료: phí dịch vụ, tiền thù lao

4.

입금하다: gửi (gửi tiền)

출금하다: rút ra(rút tiền)

창구: quầy, quầy tính tiền

잔액 조회: kiểm tra tiền dư

서명: