Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 31
Cấu hình nghe:

1.

신기하다: thần kỳ

영상: dương, trên (dương độ)

고향: quê hương

오늘: hôm nay

작: nhỏ

2.

인구가 적다: ít dân

최저기온: nhiệt độ thấp nhất

조용하다: yên tính, trầm tính

공기가 맑다: không khí trong lành

친절하다: Đắng đắn

3.

관광객: khách du lịch

어제: hôm qua

시끄럽다: ồn ào

날씨: thời tiết

한적하다: vắng vẻ

4.

기온: nhiệt độ

여행 경험: kinh nghiệm du lịch

영하: dưới không độ, âm độ

복잡하다: đông đúc

이때에: vào khi đó

5.

연평균: bình quân năm

일 년 내내: trong vòng một năm

기온이 내려가다: nhiệt độ giảm xuống

도시의 특성: đặc điểm thành phố

인구가 많다: đông dân

6.

유명하다: nổi tiếng

교통이 불편하다: giao thông bất tiện

건조하다: khô hanh (khí hậu)

바닷가: bãi biển

보다: nhìn

7.

습하다: ẩm ướt

최고기온: nhiệt độ cao nhất

습도: độ ẩm

기온이 올라가다: nhiệt độ tăng lên

기온이 높다: nhiệt độ cao

8.

특징: đặc trưng

휴가 계획: kế hoạch kỳ nghỉ

기온이 낮다: nhệt độ thấp

교통이 편리하다: giao thông thuận lợi