따르다: Đi theo
공장장: Quản đốc
등반 대회: hội leo trèo (leo núi)
포식하다: ăn no căng
배 터지게 먹다: ăn no vớ bụng ra
환송하다: chào tạm biệt
축하하다: chúc mừng
체육대회: hội thể thao
회식을 하다: làm liên hoan
2차에 가다: đi tăng 2, đi thêm lần nữa
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại