Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 43
Cấu hình nghe:

1.

크레인: xe cẩu

넣다: bỏ vào

덤프트럭: xe ben

콘크리트를 타설하다: đổ bê tông, rải bê tông

싣다: chất lên, xếp lên, chở, mạng

3.

대자: to

나르다: chở , che chở , vận chuyển

땅을 파다: đào đất

분류하다: phân loại

건물을 짓다: xây tòa nhà

4.

불도저: xe ủi đất

공사장: công trường

현장: hiện trường

중장비: trang bị loại nặng

싸다: rẻ

5.

비계: giàn giáo

그레이더: máy san, xe san đất

건설 현장: công trình xây dựng

시멘트: xi măng

굴착기: máy đào

6.

중자: loại trung bình

콘크리트: bê tông

내리다: xuống

납품하다: giao hàng

지게차: xe nâng

7.

트랙터: xe máy cày

확인하다: xác nhận

거푸집을 설치하다: lắp đặt khuân

소자: loại nhỏ

철근을 조립하다: lắp ráp cốt thép

8.

화물차: toa (xe) chở hàng

건설하다: xây dựng

출하하다: xuất hàng

쌓다: trồng lên, xếp lên

지시하다: chỉ thị

9.

담다: đổ vào trong, đặt, dọn cơm

작업: công việc

트럭: xe tải

포장하다: đóng gói

건설: xây dựng

10.

레미콘: xe trộn bê tông