넘어짐 재해: tai nạn ngã
매달린 물체 경고: cảnh báo vật thể treo
급성독 물질 경고: cảnh báo chất cấp độc hại
고온 경고: cảnh báo nhiệt độ cao
직업병: bệnh nghề nghiệp
몸균형 상실 경고: cảnh báo cơ thể mất thăng bằng
방사선 물질 경고: cảnh báo chất phóng xạ
출입금지: cấm ra vào
위험 장소 경고: cảnh báo địa điểm nguy hiểm
화기금지: cấm lửa
기타 재해: tai nạn khác
산화성 물질 경고: cảnh báo chất ô xy hóa
끼임 재해: tai nạn bị kẹp
산업 안전표지: ký hiệu an toàn công nghiệp
인화성 물질 경고: cảnh báo chất dễ bắt lửa
부딪힘 재해: tai nạn va đập
보행금지: cấm đi qua
저온 경고: cảnh báo nhiệt độ thấp
고압 전기 경고: cảnh báo điện cao áp
낙하물 경고: cảnh báo vật thể rơi
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại