Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 7
Cấu hình nghe:

1.

치약: kem đanh răng

이불: Chăn

식사를 하다: ăn uống

기숙사: ký túc xá

집: nhà

2.

화장품: mỹ phẩm

벗다: cởi ra

장소: địa điểm

면도기: lưỡi dao cạo

컵: tách

3.

거울: gương soi

시장: Chợ

무슨: gì (cái gì)

마트: Siêu thị

물건: đồ vật

4.

생활하다: sinh hoạt

칫솔: bàn chải răng

신발: dép

여권: hộ chiếu

뭐:

6.

세탁소: Tiệm giặt là

생활필수품: dụng cụ cần trong sinh hoạt

누구: ai

사무실: văn phòng

발달하다: phát triển

7.

지갑: Ví tiền

헤어드라이어: máy sấy tóc

회사: Công ty

베개: Gối

빗: cái lược

9.

린스: Dầu xả tóc

바닥: nền nhà

대부분: đại đa số

화장실: Phòng vệ sinh

가족사진: ảnh gia đình

10.

슈퍼마켓: cửa hàng , siêu thị

열쇠: Chìa khóa

휴지:

비누: xa bông tắm

들어가다: về

11.

생활: sinh hoạt

앉다: Ngồi

필수품: vật cần thiết

그래서: cho nên

왜: tại sao

12.

미용실: Tiệm cắt tóc, làm đầu

수건: khăn mặt

식당: nhà hàng

언제: khi nào