Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 5
Cấu hình nghe:

1.

교실: Lớp học

엘리베이터: thang máy

교통사고: tai nạn giao thông

영화: phim

창문: Cửa sổ

2.

벽: tường

학생: Học sinh

사진사: Thợ chụp ảnh

신호등: đèn (tín hiệu) giao thông

아이: em bé

3.

시장: Chợ

드라이어: máy sấy tóc

불: lửa

식당: nhà hàng

보관소: nơi lưu giữ, nơi cất giữ

4.

옷가게: cửa hàng quần áo

짐: hành lý

음식: món ăn

매표소: phòng bán vé

필통: hộ đụng bút

6.

운동장: Sân vận động

바다: biển

미술관: phòng triển lãm

교사: giáo viên

길: con đường