Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu hỏi phần 6
Cấu hình nghe:

1.

노래방: Quán karaoke

샴푸: dầu gội đầu

다리: Cầu

편지: thư

설거지: rửa bát chén

2.

낚시: câu cá

발: bàn chân

약: thuốc

외투: áo khoác

분실물센터: trung tâm giữ đồ thất lạc

3.

도서관: Thư viện

휴게실: phòng nghỉ

거실: phòng khách

쓰레기: Rác

이: Hai (th)

5.

주사: tiêm (chích) thuốc

아주머니: dì , cô

허리: eo ,thắt lưng

음료수: nước giải khát

팔: Tám (th)

6.

신발: dép

농사: làm nông

경치: phong cảnh

글씨: chữ viết

채소: rau

7.

화장실: Phòng vệ sinh

부엌: bếp

목: cổ

치약: kem đanh răng

비누: xa bông tắm

8.

눈: Tuyết

과자: kẹo , bánh

수영장: Bể bơi

세제: chất tẩy

종이: giấy