오토바이: xe gắn máy
설명서: bản hướng dẫn
성수기: mùa nhiều khách, mùa đắt hàng
회사통근버스: xe chơ nhân viên đi làm
인기상품: hàng hóa được ưa chuộng
퀵서비스: chuyển hàng nhanh
외국인등록증: thẻ người nước ngoài
포장지: giấy gói quà
탁구: bóng bàn
꽃샘추위: rét nàng bân
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại