발급: cấp phát,cấp cho
푹: nhiều, tốt
거스름돈: tiền thừa trả lại, tiền thối lại
꼭: chắc chắn
늘: luôn luôn
공제합계: các khoản trừ
공동 샤워실: nhà tắm công cộng
제품명: tên hàng hóa
수량: số lượng
등록절차: quy trình đăng ký
절차: quy trình, các bước làm thủ tục
월급 명세표: bảng tính lương
상반기: 6 tháng đầu năm, nửa năm đầu
체류: tạm trú
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại