16 시간이 있을 때 주로 테니스를 치러 가요

Ngữ pháp tiếng hàn eps-topik bài 16

Câu trúc:

Động từ + (으)ㄹ 때

Ý nghĩa: khi, trong khi

(으)ㄹ 때 được dùng khi muốn diễn đạt một khoảng thời gian trong khi một việc nào đó đang tồn tại hoặc diễn ra.

Cách chia:

- Động từ kết thúc có phụ âm cuối (patchim) thì dùng을때

Ví dụ: 날씨가 좋을 때, 여행을 가겠습니다

- Động từ kết thúc không có phụ âm cuối (patchim) thì dùngㄹ때

ví dụ: 그분이 떠날 때, 같이 갑시다

Câu trúc:

Động từ + (으)러 가다/오다

Ý nghĩa: Để

(으)러 가다/오다 sử dụng để thể hiện ý định đi đến nơi nào đó để làm một việc gì đó.

Cách chia:

- Động từ kết thúc có phụ âm cuối (patchim) ngoại trừ phụ âm là ‘ㄹ’  thì dùng으러 가다/으러 오다

Ví dụ: 돈을 찾으러 은행에 가요

- Động từ kết thúc không có phụ âm cuối (patchim) hoặc phụ âm là ‘ㄹ’  thì dùng 러 가다/ 러 오다

ví dụ: 책을 사러 서점에 가요


 Nội dung và đáp án

연습 1 luyện tập 1
1.       ①-㉡,       ②-㉠,       ③-㉣,       ④-㉢
2.       1) 덥네요.       2) 시원하네요.       3) 춥네요.       4) 오네요.

연습 2 luyện tập 2
1.       ①-㉢,       ②-㉣,       ③-㉠,       ④-㉡
2.       1) 시원해서       2) 와서       3) 좋아서       4) 와서

----------------Đáp án bài tập phần nghe và đọc-----------
연습 1 luyện tập 1
1.       ①-㉡,       ②-㉠,       ③-㉣,       ④-㉢
2.       1) 비가 올 때       2) 기분이 좋을 때       3) 기분이 나쁠 때       4) 피곤할 때

연습 2 luyện tập 2
1.       ①-㉡,       ②-㉢,       ③-㉣,       ④-㉠
2.       1) 농구하러 가요.       2) 테니스를 치러 가요.       3) 골프를 치러 가요.       4) 자전거를 타러 가요.

----------------Đáp án bài tập phần nghe và đọc-----------
듣기 nghe
1. ②       2. ③       3. ①       4. ④       5. ②

읽기 đọc
1. ③       2. ④       3. ②       4. ②       5. ④

----------------Nội dung nghe phần bài tập ---------------
1. ① 여: 독서       ② 여: 낚시       ③ 여: 여행       ④ 여: 등산
2. ① 남: 축구       ② 남: 농구       ③ 남: 야구       ④ 남: 수영
3. 여: 취미가 뭐예요?
4. 남: 주로 언제 낚시를 해요?
5. 여: 주말에 보통 뭐 해요?


Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc

Nghe hội thoại

Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc Danh sách 60 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn quốc