Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 2
Cấu hình nghe:

1.

메탄발효장치: thiết bị tạo ra khí mê tan

소각 시설: lò đốt rác

가연성: tính dễ cháy

공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm

우물: giếng nước

2.

사업비: chi phí dự án

매립지역: khu vực trong bãi rác

지하수: Nước ngầm

대형폐기물: chất thải rắn , loại lớn

배관하다: đặt ống dẫn

3.

무상: không hoàn lại

생물학: Sinh học

상환기간: thời gian hoàn lại vốn

선별시설: thiết bị phân loại

매립시설: thiết bị chôn

4.

사업예산편성: chi phí dự án , dự thảo

선별하다: phân loại

소득세: thuế thu nhập

분해되다: phân hủy , hòa tan

가스저장조: bình chứa ga

5.

정수장: nhà máy lọc nước

소각 잔재물: tro sau khi đốt rác

조건부 차관: vốn cho vay có điều kiện

소음처리: xử lý tiếng ồn

생물학적처리시설: thiết bị sử lý bằng vi sinh vật

6.

소각장: nơi đốt ( rác thải )

물질: vật chất

건조처리: sử lý khô

취수원: nguồn nước

매립: chôn

7.

소각공정: công đoạn đốt

냉난방: điều hòa nhiệt độ

배가스처리: xử lý gas thải

계근: do trọng lượng

3종분리기: máy tách 3 thân

9.

수거처리: thu gom sử lý

반입차량: xe thu gom rác

구축: xây dựng

부지제공: cấp đất xây

수탁시간: thời gian ủy thác

10.

생활폐기: chất thải sinh học

유상: có hoàn lại

기반시설: hạ tầng cơ sở

슬러지: cặn bã

복토: phục hồi đất

11.

수도 회사: công ty cấp nước