Chủ đề Chuyên ngành môi trường phần 2
Cấu hình nghe:

2.

선별하다: phân loại

생활폐기: chất thải sinh học

소음처리: xử lý tiếng ồn

부지제공: cấp đất xây

생물학: Sinh học

4.

매립장: bãi chôn rác

가스저장조: bình chứa ga

매립: chôn

슬러지: cặn bã

대형폐기물: chất thải rắn , loại lớn

7.

배가스처리: xử lý gas thải

반입차량: xe thu gom rác

구축: xây dựng

사업예산편성: chi phí dự án , dự thảo

사업비: chi phí dự án

8.

소각장: nơi đốt ( rác thải )

조건부 차관: vốn cho vay có điều kiện

배관하다: đặt ống dẫn

수거처리: thu gom sử lý

소각 잔재물: tro sau khi đốt rác

10.

선별시설: thiết bị phân loại

기반시설: hạ tầng cơ sở

매립시설: thiết bị chôn

수탁시간: thời gian ủy thác

소득세: thuế thu nhập

11.

가연성: tính dễ cháy