Chủ đề động từ thường dùng phần 4
Cấu hình nghe:

4.

끝나다: kết thúc

꿰매다: khâu

단념하다: bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả

낙하하다: rơi xuống , ngã xuống

동요하다: dao động

5.

낭송하다: học thuộc lòng

농담하다: nói đùa , đùa cợt

되다: được , trở thành

녹음하다: thu âm

나열하다: xếp thành hàng

8.

둘러보다: nhìn xung quanh

나르다: chở , che chở , vận chuyển

들다: cầm , nắm

내쫓다: đuổi ra

돌아서다: quay lưng

10.

노려보다: nhìn chằm chằm

겹치다: dồn dập

돌보다: chăm xóc , trông nom

끄덕이다: gật đầu