Chủ đề động từ thường dùng phần 4
Cấu hình nghe:

1.

대꾸하다: cãi lại , đáp lại , đối đáp lại

돌아서다: quay lưng

달래다: an ủi

나열하다: xếp thành hàng

두드리다: đánh nhẹ , gõ nhẹ

6.

누르다: ấn xuống , đè xuống

내밀다: lòi ra , lộ ra

되받아 치다: đánh lại

던지다: vứt , ném

돌보다: chăm xóc , trông nom

10.

꿰매다: khâu

끄덕이다: gật đầu

동요하다: dao động

나붙다: dán dính , vào tường