Chủ đề động từ thường dùng phần 6
Cấu hình nghe:

1.

조작하다: chế tác

참가하다: tham gia

외치다: la ó , la lên

찌르다: la , hét, sủa

처벌하다: trừng trị , trừng phạt

3.

응시하다: ứng thi

입장하다: đi vào trong

잡다: cầm , nắm , bắt

설립하다: thành lập

소리치다: lên tiếng

5.

애도하다: đau buồn , thương tiếc

설치다: cài đặt , lắp ráp

말 실수 하다: nói lỡ lời

차단하다: ngăn , chặn , cắt , đứt

착복하다: mặc

7.

시키다: gọi

잠그다: khóa

운송하다: giao hàng , vận chuyện

재다: đo lường , đánh giá , cân nhắc

추록하다: suy luận

8.

유보하다: lưu lại , tạm hoãn

울먹이다: sắp bật khóc

신고하다: khai báo

수선하다: sửa chữa , tu bồ , phục hồi

지적하다: chỉ ra , chữa bệnh