Chủ đề động từ thường dùng phần 6
Cấu hình nghe:

1.

착복하다: mặc

추록하다: suy luận

유보하다: lưu lại , tạm hoãn

식별하다: phân biệt

외다: học thuộc

6.

시키다: gọi

자르다: cắt

제대하다: giải ngũ

주장하다: chủ trương , chủ ý

잠그다: khóa

9.

말 실수 하다: nói lỡ lời

야단치다: la mắng , quát tháo

소리치다: lên tiếng

예찬하다: khen , tán thưởng

짓밟다: chà đạp

10.

연상하다: liên tưởng

썩다: thối , hư , hỏng

찌르다: la , hét, sủa

얽다: kết lại , quấn lại

참가하다: tham gia