방을 예약하다: đặt phòng trước
양탄자, 가펫: thảm nhung
숙박 자명부: sổ đăng ký khách sạn
호화스러운: sang trọng
전채: món khai vị
일시 손님: khách trọ ngắn hạn
로비: tiền sảnh
깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp
방 전화: điện thoại trong phòng
계산서: hóa đơn
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại