Chủ đề khách sạn nhà nghỉ
Cấu hình nghe:

1.

웨이터: phục vụ nam

호텔 매니저: quản lý khách sạn

호텔 직원: nhân viên khách sạn

머무르다,묵다: ở lại

디저트,후식: món tráng miệng

2.

연회방: phòng tiệc

운반인: phu khuân vác

메뉴: thực đơn

1인용 방: phòng đơn

거주하다: cư trú

3.

여행 가방: vali

전채: món khai vị

선선하다: thoáng mat

손님: khách trọ

가격표: bảng giá

4.

팁, 사례금: tiền boa

식당: nhà hàng

삭당: nhà hàng

숙박 자명부: sổ đăng ký khách sạn

로비: tiền sảnh

5.

방 전화: điện thoại trong phòng

더럽다: không sạch sẽ

급사: nhân viên tạp vụ

퇴숙 시간: trả phòng

2인용 방: phòng đôi

6.

양탄자, 가펫: thảm nhung

재떨이: gạt tàn thuốc

호화스러운: sang trọng

방을 예약하다: đặt phòng trước

웨이트리스: phục vụ nữ

7.

편리하다: tiện nghi

호텔: khách sạn

옷장: tủ đứng

편의 시설: trang bị đầy đủ

주로 음식: món chính

8.

일시 손님: khách trọ ngắn hạn

방열쇠: chìa khóa phòng

청소부: người dọn vệ sinh

계산서: hóa đơn

음식: món ăn

9.

영빈관: nhà khách

안락 의자: ghế bành

깨끗이: sạch sẽ, ngăn nắp