수리자: Thợ sửa chữa
통역관: Thông dịch viên(phiên dịch)
이발사: Thợ cắt tóc
대통령: Tổng thống
접수원: Nhân viên tiếp tân
은행원: Nhân viên ngân hàng
회계원: Nhân viên kế toán
갱내부: Thợ mỏ
운전사: Tài xế
미용사: Thợ uốn tóc, vẽ móng
전기기사: Thợ điện
배달원: Nhân viên giao hàng
원예가[사], 정원사: Thợ làm vườn
수공예: Thủ công mỹ nghệ
사진사: Thợ chụp ảnh
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại