Chuyên ngành luật & chật tự phần 1
Cấu hình nghe:

4.

형사판결: phán quyết hình sự

행정재판: xét sử hành chính

치안: trị an

판사: thẩm phán

피고 즉: Bên bị cáo

5.

피해자의 고소에 의해서: Dựa vào tố cáo của người bị hại

항소하다: Phúc án

혐의자: người bị tình nghi

(~을/를) 고소하다: Tố cáo ai đó

땅을 다투다: Tranh chấp đất

7.

형벌: hình phạt

형사소송비용: án phí tố tụng hình sự

강력범: tội phạm nặng

소송에 걸리다: Vướng vào vụ kiện tụng

감방: phòng giam

8.

권리 및 의무: Quyền lợi và nghĩa vụ

휴정: tạm nghỉ giữa buổi xét xử

고소를 수리하다: Thụ lý vụ kiện

항고: kháng cáo

출옥: ra tù

9.

판결문: văn bản phán quyết

재심하다: Phúc thẩm

행정소송: Tố tụng hành chính

원고 ,고소인: Bên nguyên, Nguyên cáo

피의자: người bị tình nghi

10.

감옥: nhà tù

피고: bị cáo

특별사면: ân xá đặc biệt

헌법: hiến pháp

감금하다: giam hãm , cầm tù

11.

고소를 취하하다: Bãi kiện

훔치다: ăn cắp vặt , lấy trộm

원고 즉: Bên nguyên

해의투자법: luật đầu tư nước ngoài

피해자: người bị hại

12.

서류 검사(조사): Giám định tài liệu

독립등기: Đăng ký độc lập

합법: hợp pháp

항소: kháng án

초범: phạm tội lần đầu

13.

호적법: luật hộ khẩu

경계[국경] 분쟁: Tranh chấp ranh giới

논쟁(분쟁): Tranh chấp

행기: thời hạn án

해정법: luật hành chính

15.

감옥살이: đi tù

패소: thua kiện

합헌: hợp hiến

형사소송비용법: Luật phí dụng tố tụng hình sự

현행범: tên tội phạm đang gây tội

16.

형사: hình sự

판결: phán quyết

가정법원: tòa án gia đình

흉악범: tội phạm hung ác

출감: ra tù

17.

피고인: bị can

형사소송법: Luật tố tụng hình sự

당신을 고소하겠다: Tôi sẽ kiện anh ra tòa