특근수당: tiền làm ngày chủ nhật
생산부: bộ phận sản xuất
근로자: người lao động
이교대: hai ca
출급카드: thẻ chấm công
식당아주머니: bác gái nấu ăn
잔업수당: tiền tăng ca, làm thêm
백지: giấy trắng
여권: hộ chiếu
외국인근로자: lao động nước ngoài
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại