업무부: bộ phận nghiệp vụ
외국인근로자: lao động nước ngoài
사모님: bà chủ
근로자: người lao động
심야수당: tiền làm đêm
불법자: người bất hợp pháp
팩스기: máy fax
전화번호: số điện thoại
월급명세서: bảng lương
기록하다: ghi chép , ghi vào sổ
생산부: bộ phận sản xuất
기본월급: lương cơ bản
청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh
총무부: bộ phận hành chính
프린트기: máy in
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại