멋있다: sành điệu, đẹp
호앙씨, 한국어가 어렵습니까?: anh hoàng, tiếng hàn quốc có khó không ?
사장님: giám đôc
사장님은 지금 주무습니다: giám đốc bây giờ đang ngủ
언제: khi nào
식당에서 밥을 먹습니다: ăn cơm ở nhà hàng
아녕히 주무세요: chúc ngủ ngon
출장가다: đi công tác
쉬다: Nghỉ ngơi
사장님은 점심을 드십니다: giám đốc đang ăn trưa
아주: rất
사장실: phòng giám đốc
아니오,안잡니다: không, tôi không ngủ
착하다: hiền lành, tốt bụng
조용하다: yên tính, trầm tính
커피숍에서 고피를 마십니다: uống cà phê ở quán cà phê
아니오, 안 춥습니다, 따뜻합니다: không, tôi không lanh, tôi thấy ấm áp
박상아씨,춥습니까?: park sang a, bạn có lạnh không ?
최영희 씨, 주말에 한강에 갑니까?: choi young hee, cuối tuần đi chơi sông hàn không?
미역국: anh rong biển
피곤하다: mệt mỏi
사장님이 사장실에 계십니다: giám đốc đang ở văn phòng
사장님은 약속이 있으십니다: giám đốc có hẹn
호앙씨, 지금 잡니까?: anh hoàng, anh đang ngủ à ?
피씨방: phòng internet
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại