기와집: nhà ngói
구두약: xi đánh giầy
공공건물: tòa nhà công cộng
경로당: hội quán bô lão , trại dưỡng lão
도망가다: bỏ trốn
게시판: bảng thông báo
건설비: chi phí xây dựng
단칸방: nhà chỉ có một phòng
기숙사: ký túc xá
거처: chỗ ở , lưu trú
군: quận
건축현장: hiện trường xây dựng
가구디자인: thiết kế nội thất
가구배치: bố trí đồ gia dụng
거주하다: cư trú
동지: cái tổ , cái ổ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại