Những từ ngữ sử dụng khi đi du lịch phần 2
Cấu hình nghe:

1.

공원: Công viên

관광 코스: tua du lịch

관광지도: bản đồ du lịch

독립궁: dinh độc lập

관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch

2.

관광 단지: khu du lịch

관광시설: cơ sở vật chất du lịch

관광사업: ngành du lịch

관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch

관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch

4.

관광: thăm quan du lịch

단체사진: ảnh tập thể

등정: leo đến đỉnh núi

낚싯줄: dây câu

등산복: áo quần leo núi

5.

메아리: tiếng vọng

관광유람선: thuyền du lịch

무전여행: đi du lịch ko mất tiền

낚다: câu (cá)

낚시하다: câu cá

7.

등산장비: thiết bị leo núi

등산하다: leo núi

등산화: giày leo núi

동물원: vườn thú

도보여행: du lịch đường bộ

8.

국토순례: chuyến đi xuyên đất nước

낚싯대: cần câu

관광비: chi phí di du lịch

구치 터널: địa đạo củ chi

관광객: khách du lịch

9.

노자: lộ phí

등산모: mũ leo núi

등산양말: tất leo núi

낚시터: nơi câu, bãi câu

기차여행: du lịch tàu hỏa

10.

관광열차: tàu du lịch

관광단: đoàn du lịch

관광명소: danh lam thắng cảnh

낚시질: câu cá

문화관광부: bộ văn hóa – du lịch

11.

등산객: khách leo núi

관광버스: xe buýt du lịch

관광호텔: khách sạn du lịch

관광국가: nước du lịch

낚시바늘: lưỡi câu