공원: Công viên
메아리: tiếng vọng
관광시설: cơ sở vật chất du lịch
낚싯줄: dây câu
관광명소: danh lam thắng cảnh
관광비: chi phí di du lịch
관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
등산장비: thiết bị leo núi
관광호텔: khách sạn du lịch
등정: leo đến đỉnh núi
등산객: khách leo núi
단체사진: ảnh tập thể
등산화: giày leo núi
무전여행: đi du lịch ko mất tiền
등산하다: leo núi
기차여행: du lịch tàu hỏa
노자: lộ phí
관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
낚시터: nơi câu, bãi câu
관광 코스: tua du lịch
동물원: vườn thú
독사진: ảnh chụp một mình
등산가: người leo núi
문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
관광사업: ngành du lịch
낚시: câu cá
낚시꾼: người đi câu
관광지: địa điểm du lịch , địa điểm thăm quan
관광유람선: thuyền du lịch
낚싯대: cần câu
관광버스: xe buýt du lịch
등산양말: tất leo núi
국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
관광지도: bản đồ du lịch
낚시하다: câu cá
국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
관광단: đoàn du lịch
동호회: hội hè
등산복: áo quần leo núi
도보여행: du lịch đường bộ
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại