외양간: chuồng bò
원양어선: thuyền cá viễn dương
양계업: nghề nuôi gà
원양어업: ngành đánh cá viễn dương
어류: loại cá
양식장: trại nuôi trồng
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
양어장: bãi nuôi cá
삼모작: ba vụ trồng trong một năm
호미: cái cuốc
비닐하우스: nhà lợp nilong
양봉업-: nghề nuôi ong
축산업자: người kinh doanh súc sản
수산시장: chợ thủy sản
어시장: chợ cá
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại