Những từ trong nông nghiệp phần 1
Cấu hình nghe:

1.

외양간: chuồng bò

양계업: nghề nuôi gà

비닐하우스: nhà lợp nilong

해초: rong biển

양돈업: nghề nuôi heo

2.

사료: thức ăn gia súc

해역: hải vực

어시장: chợ cá

수산물: thủy hải sản

어류: loại cá

3.

비료: phân bón

채소: rau

흉년(흉작): năm mất mùa

한류: dòng nước lạnh

임업: lâm nghiệp

4.

양어장: bãi nuôi cá

임산물: lâm sản vật

축산폐수: nước thải súc sản

양잠업: nghề nuôi tằm

어획량: lượng thu hoạch cá

5.

비옥하다: phì nhiêu

원양어업: ngành đánh cá viễn dương

종자: hạt giống, nòi giống

양식하다: nuôi trồng

수산시장: chợ thủy sản

7.

알곡: hạt ngũ cốc

양봉업-: nghề nuôi ong

호미: cái cuốc

어항: cảng cá

어획: thu hoạch cá

8.

품년(풍작): năm được mùa

염전: ruộng muối

어선: thuyền đánh cá

양계장: trại nuôi gà

양식업: nghề nuôi trồng

9.

삼모작: ba vụ trồng trong một năm

허수아비: bù nhìn

수산업: ngành thủy hải sản

어부: ngư phủ

양치기: nuôi cừu