양어장: bãi nuôi cá
임산물: lâm sản vật
축산폐수: nước thải súc sản
양잠업: nghề nuôi tằm
어획량: lượng thu hoạch cá
사육하다: nuôi lấy thịt
어업: ngư nghiệp
축산업자: người kinh doanh súc sản
이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
양식장: trại nuôi trồng
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại