일간지: báo ra hàng ngày
항공우편: Thư hàng không
우편함: thùng thư , hòm thư
피시통신: thông tin máy cá nhân
축전: điện mừng
정보망: mạng thông tin
전송: truyền tải , đưa
정보원: điệp báo viên
전화기: điện thoại
이 메일: email , thư điện tử
휴대전화: điện thoại cầm tay
전보: Điện báo
정보과학: khoa học thông tin
정보산업: ngành công nghiệp thông tin
첩보: điệp báo
접속: tiếp xúc
전화국: trạm điện thoại
첩보망: mạng điệp báo
유선방송: phát thanh hữu tuyến
우편번호: mã Số bưu điện
통신시설: thiết bị thông tin
위성방송: phát sóng qua vệ tinh
잡지: tạp chí
정보교혼: trao đổi thông tin
정보화: thông tin hóa
채널: kênh
이동통신: thông tin di động
위성중계: truyền hình vệ tinh
정보수집: thu nhập thông tin
정보통신부: Bộ thông tin truyền thông
특보: đặc san , thông tin đặc biệt
우편물: bưu phẩm
인공위성: Vệ tinh (vệ tinh nhân tạo)
입력: nhập lệch
통신: thông tin
전화번호: số điện thoại
중계방송: truyền hình qua đài khác
인터넷: Internet
편지: thư
통화하다: nói chuyện điện thoại
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại