Thông tin & truyền thông phần 2
Cấu hình nghe:

1.

전화국: trạm điện thoại

잡지: tạp chí

정보처리: xử lý thông tin

인공위성: Vệ tinh (vệ tinh nhân tạo)

하드웨어: phần cứng

2.

우편함: thùng thư , hòm thư

입력: nhập lệch

호출기: máy nhắn tin

정보통신부: Bộ thông tin truyền thông

전화번호: số điện thoại

3.

정보원: điệp báo viên

정보망: mạng thông tin

프린터: máy in

일간지: báo ra hàng ngày

통신: thông tin

4.

위성중계: truyền hình vệ tinh

우표: Tem

항공우편: Thư hàng không

정보과학: khoa học thông tin

정보수집: thu nhập thông tin

5.

인터넷: Internet

첩보원: điệp báo viên

전파: tần số

유선방송: phát thanh hữu tuyến

접선: tiếp xúc , nối

6.

휴대전화: điện thoại cầm tay

전화카드: thẻ điện thoại

첩보: điệp báo

컴부터: máy tính

접속: tiếp xúc

7.

채널: kênh

장거리전화: điện thoại đường dài

이 메일: email , thư điện tử

팩시밀리: FAX

정보화: thông tin hóa

9.

이동통신: thông tin di động

통신판매: bán thông tin

출력: công xuất

우편물: bưu phẩm

특종: loại đặc biệt

12.

정보사회: xã hội thông tin

전자우편: email

편지: thư

전보: Điện báo

특보: đặc san , thông tin đặc biệt