Từ vựng tiếng hàn ở ngân hàng 2000 câu phần 19
Cấu hình nghe:

1.

프린터: máy in

결혼이민자 지원센터: trung tâm hỗ trợ người nhập cư kết hôn

내과: khoa nội

출금: rút tiền

차도: lối chạy xe

2.

입금: nạp tiền

거르다: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót

하우스커피: quán cafe

현금 자동 입출금기: máy rút tiền tự động (ATM)

하루의 반 이상: hơn nửa ngày

6.

대출업무: cho vay

치과: nha khoa

헬멧: mũ sắt

유실물 보관센터: trung tâm bảo quản đồ thất lạc

예금출금: rút tiền gửi