프린터: máy in
결혼이민자 지원센터: trung tâm hỗ trợ người nhập cư kết hôn
내과: khoa nội
출금: rút tiền
차도: lối chạy xe
국립중앙박 박물관: viện bảo tàng quốc gia
전용 도로: đường giành riêng
단체관람 예약: đặt trước vé tham quan tập thể
대출업무: cho vay
치과: nha khoa
헬멧: mũ sắt
유실물 보관센터: trung tâm bảo quản đồ thất lạc
예금출금: rút tiền gửi
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại