대출업무: cho vay
단체관람 예약: đặt trước vé tham quan tập thể
계좌 이체: chuyển tiền qua tài khoản
전용 도로: đường giành riêng
내과: khoa nội
예금 입금: nạp tiền gửi
프린터: máy in
결혼이민자 지원센터: trung tâm hỗ trợ người nhập cư kết hôn
차도: lối chạy xe
한방진료: chữa bệnh bằng đông y
미소치과: khoa răng nụ cười
유실물 보관센터: trung tâm bảo quản đồ thất lạc
하우스커피: quán cafe
통장정리: trả sổ tết kiệm
전화메모: lời nhắn điện thoại
하루의 반 이상: hơn nửa ngày
현금 자동 입출금기: máy rút tiền tự động (ATM)
예금출금: rút tiền gửi
송금: gửi tiền
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại