태양열기술: công nghệ năng lượng mặt trời
전압: điện áp
프로그램: chương trình
풍차: cối xay gió
충전기: bộ nạp điện
렌즈: thấu kính (lúp)
배터리: Pin
망원렌즈: ống kính chụp xa tele
USB 플래시드라이브: ổ đĩa flash USB
슬라이드필름: phim hình chiếu slide
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại