Từ vựng tiếng hàn quốc Chủ đề ứng dụng công nghệ trong đời sống
Cấu hình nghe:

1.

공기펌프: bơm không khí

자전거체인: xích xe đạp

프린터: máy in

카세트: băng cassette

굴착장치: giàn khoan

2.

슬라이드필름: phim hình chiếu slide

조이스틱: cần điều khiển

풍차: cối xay gió

번호자물쇠: ổ khoá số

기술: Kĩ thuật

3.

굴착기: máy đào

물레방아: guồng nước

착륙: hạ cánh

고글: kính bảo hộ

조종석: buồng lái

4.

프로펠러: cánh quạt (chân vịt)

노트북: máy tính xách tay

전선: dây dẫn điện

스위치: công tắc

에너지: năng lượng

5.

망원렌즈: ống kính chụp xa tele

선박프로펠러: chân vịt tàu thủy

USB 플래시드라이브: ổ đĩa flash USB

기계: máy móc

망원경: Kính viễn vọng

6.

컴퓨터: máy vi tính

우주왕복선: tàu con thoi vũ trụ

렌즈: thấu kính (lúp)

증기롤러: xe lăn chạy hơi nước

전화: Điện thoại

7.

플로피디스크: đĩa mềm

비디오카메라: máy quay video

전축: máy quay đĩa hát

위성안테나: ăng ten vệ tinh

재봉틀: máy may

9.

잔디깎는기계: máy xén cỏ

배터리: Pin

풍력발전용터빈: tuabin gió

키: chiều cao cơ thể

로봇: người máy robot

10.

펌프: máy bơm

전동기: máy điện

프로그램: chương trình

드라이브: ổ đĩa máy tính

다중소켓: ổ cắm nhiều lỗ

11.

필름카메라: máy quay phim

크레인: xe cẩu

줄자: thước dây

전선릴: cuộn dây cáp

볼베어링: vòng bi

12.

하드디스크: đĩa cứng

광산: khoáng sản

데스크톱컴퓨터: máy tính để bàn

항공사진: ảnh airial

카메라: camera