외국인: người nước ngoài
한국생활: sinh hoạt Hàn Quốc
지원: sự hỗ trợ
프로그램: chương trình
콘서트를 보다: xem hòa nhạc
운동 경기를 보다: xem thi đấu thể thao
스케이트를 타다: chơi trượt băng
인력: nhân lực
취미: sở thích riêng
때: gét ,đất
골프를 치다: đánh golf
자전거를 타다: đi xe đạp
스키를 타다: chơi trượt tuyết
근로자: người lao động
사진을 찍다: chụp ảnh
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại