외국어를 배우다: học ngoại ngữ
스케이트를 타다: chơi trượt băng
외국인: người nước ngoài
볼링을 치다: đánh bô ling
수업: Tiết học
콘서트를 보다: xem hòa nhạc
스키를 타다: chơi trượt tuyết
야구하다: chơi bóng chày
운동 경기를 보다: xem thi đấu thể thao
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại