타고 오다: đên bằng (phương tiệng)
KTX(고속열차): tàu cao tốc
출퇴근 시간: gia cao điểm( lúc đông nhất)
다르다: khác, không giống
가능하다: có thể được
마을버스: xe bus đường dài, xe liên tỉnh
내리다: xuống
편의점: Cửa hàng tạp hoá
걸어가다: đi bộ
시내: Thành phố
고속버스: xe bus cao tốc
택시 승강장: trạm xe taxi
퇴근 시간: giờ tan ca, giờ tan việc
타고 가다: đi bằng (phương tiện)
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại