Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài 18
Cấu hình nghe:

2.

택시: xe taxi

퇴근 시간: giờ tan ca, giờ tan việc

차가 막히다: xe ùn tắc

시내버스: xe bus nội thành

교통비: phí giao thông

3.

과일: hoa quả

KTX(고속열차): tàu cao tốc

교통: giao thông

교통카드: thẻ giao thông

지하철: xe điện

5.

걸어오다: đi đến

이동: sự di chuyển

시내: Thành phố

타고 오다: đên bằng (phương tiệng)

가능하다: có thể được

7.

빠르다: nhanh

버스 정류장: Chỗ chờ xe buýt

다르다: khác, không giống

내리다: xuống

번: số

8.

버스터미널: trạm xe buýt

표:

지하철역: Ga tàu điện

걸어가다: đi bộ

보통: thông thường

9.

기차: xe lửa

공항: Sân bay

매점: sạp

타다: cháy ,đi , lên xe

기차역: ga xe lửa

10.

언제: khi nào

구입: mua , sự mua

환승하다: 환승하다=갈아타다

택시 승강장: trạm xe taxi

고속버스: xe bus cao tốc

11.

현금: Tiền mặt

비행기: phi cơ

따라서: theo

지나다: qua, đi qua

선착장: bến đỗ tàu thủy