사진 촬영을 하다: quay phim chụp ảnh
신부: cô dâu
전통 혼례: lễ cưới truyền thống
결혼 문화: văn hóa kết hôn
칠순: mừng thọ 70
장례: đám tang
백일: một trăm ngày
어버이날: ngày của cha mẹ
순서 말하기: nói theo thứ tự
스승의 날: ngày nhà giáo
피로연을 하다: tiệc ra mắt
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại