순서 말하기: nói theo thứ tự
특별한 날: ngày đặc biệt
집들이: tiệc tân gia
결혼 문화: văn hóa kết hôn
추천하기: tiến cử
결혼: lập gia đình
축의금: tiền chúc mừng
장례: đám tang
전통 혼례: lễ cưới truyền thống
스승의 날: ngày nhà giáo
백일: một trăm ngày
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại