절연장갑: găng tay chống nhiệt
종류: chủng loại
깜빡하다: quên mất
작업장 사고: sự cố nơi làm việc
귀마개: cái bịt tai
감전되다: bị điện giật
청력보호구: dụng cụ bảo vệ thính giác
부딪히다: bị đập vào
용접면: mũ bảo hiểm hàn xì
가스가 새다: rò rỉ ga
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại