Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 24
Cấu hình nghe:

3.

해가지다: mặt trời lặn

지급기간: thời hạn chi trả

실기시험: bài thi thực hành

손해르주다: gây tổn hại

조퇴: rút lui sớm, về sớm

4.

동남아시아: đông nam Á

뼈가부러지다: gẫy xương, trẹo xương

비용: chi phí, tổn phí

성형외과: khoa phẫu thuật chỉnh hình

시간: thời gian

5.

등록증: giấy đăng ký

건조하다: khô hanh (khí hậu)

지각: đi muộn, đi trễ

치과: nha khoa

따다: hái

6.

소주: rượu

임금: tiền lương

처방전: toa thuốc

신속하다: nhanh, thần tốc

대피하다: tranh ra xa

7.

운전면허: giấy phép lái xe

상여금: tiền thưởng

결근: nghỉ việc

환기를하다: thông gió

증상: chứng , triệu chứng

8.

산부인과병원: bện viện phụ sản, nhà hộ sinh

공사장: công trường

공휴일: ngày nghỉ lễ

해뜨다: mặt trời mọc

접수를하다: tiếp nhận

9.

내과: khoa nội

노동관계법: bộ luột lao động

월차: hàng tháng, từng tháng

의료봉사: trợ giúp về y tế

적혀있다: được ghi lại

10.

공제되다: bị khấu trừ

외과: Khoa ngoại

보너스: tiền thưởng