시간: thời gian
지각: đi muộn, đi trễ
운전면허: giấy phép lái xe
쓰기시험: bài thi viết, kì thi viết
임금: tiền lương
통하다: thông, thông hiểu
해가지다: mặt trời lặn
성형외과: khoa phẫu thuật chỉnh hình
신속하다: nhanh, thần tốc
비용: chi phí, tổn phí
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại