Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 24
Cấu hình nghe:

1.

보건소: Trung tâm y tế cộng đồng

손해르주다: gây tổn hại

처방전: toa thuốc

동남아시아: đông nam Á

공휴일: ngày nghỉ lễ

6.

실기시험: bài thi thực hành

조퇴: rút lui sớm, về sớm

복지 시설: phúc lợi

가스밸브: van bình ga

건조하다: khô hanh (khí hậu)

7.

외과: Khoa ngoại

보너스: tiền thưởng

해뜨다: mặt trời mọc

결근: nghỉ việc

공제되다: bị khấu trừ

8.

대피하다: tranh ra xa

접수를하다: tiếp nhận

지급기간: thời hạn chi trả

상여금: tiền thưởng

적혀있다: được ghi lại