급한성격: nóng tính
공공기관: nơi công cộng, cơ quan công cộng
김장: dưa muối, kimchi cho mùa đông
예를들어: ví dụ như
유해성: tính độc hại
털털하다: chân thật, thoải mãi, không giả tạo
송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
어울리다: phù hợp
시멘트: xi măng
고춧가루: ớt bột
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại