꼼꼼하다: tỉ mỉ, cẩn thận, chu đáo, thận trọng
모범적: tính gương mẫu
김장: dưa muối, kimchi cho mùa đông
시멘트: xi măng
제때에: đúng lúc
송편: bánh bột nếp, bánh trung thu
넓은잔디발: bãi cỏ rộng
할인: Giảm giá
없애다: bỏ đi, hủy đi
세뱃돈: tiền mừng tuổi
가리다: giấu , che
어울리다: phù hợp
복지시설: công trình phúc lợi
Các nguyên âm kép và các phụ âm kép
Phụ âm cuối (phụ âm và nhóm phụ âm)
Cách diễn đạt sự kính trọng trong tiếng Hàn
Cách nói khẳng định và phủ định
+ Ngữ pháp A / V + 지 않다: không
+ Ngữ pháp: phủ định 안 A / V : không, phông phải
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ hoàn thành A/V +았/었었어요 : đã, đã làm
+ Ngữ pháp: Thì tương lai V+(으)ㄹ 거에요: sẽ, định
+ Ngữ pháp: Thì quá khứ: A/V – 았/었어요
+ Ngữ pháp: Thì hiện tại A/V – (스)ㅂ니다
+ Học tiếng Hàn Quốc trên điện thoại