Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 28
Cấu hình nghe:

3.

숙박: ở trọ

덜들다: bớt, giảm

코너: góc, ngõ

가스보일러: nồi hơi

일회용: dùng một lần

4.

수술: phẫu thuật

신입사원을뽑다: tuyển người làm

말하기수업: lớp học nói, hội thoại

조깅하다: đi bộ

입원: nhập viện

5.

악기를 연주하다: biểu diễn nhạc cụ

퇴원: xuất viện

갚다: trả nợ

얼다: ướp lạnh

화면: Màn hình

8.

민박을하다: trọ ở nhà dân

의류매장: quầy bán quần áo

지다: thua

부품을조립하다: lắp ráp linh kiện

어지럽다: chóng mặt