Từ vựng tiếng hàn trong ngân hàng 2000 câu phần 28
Cấu hình nghe:

5.

화면: Màn hình

덜들다: bớt, giảm

조깅하다: đi bộ

세를 놓다: cho thuê, cho mướn

잔업: làm thêm

7.

신입사원을뽑다: tuyển người làm

의류매장: quầy bán quần áo

드디어: rút cuộc, cuối cùng

악기를 연주하다: biểu diễn nhạc cụ

관광안내원: nhân viên hướng dẫn du lịch