10과 - 버스나 지하철을 타요

Tổng hợp ngữ pháp: 

N에서(출발) - N까지 : từ N… đến N … (địa điểm)

N(이)나 N : N hoặc N

V-고 (순서) : …Và…

A/V-(으)면 : nếu … thì …

르 불규칙 : bất qui tắc 르

Đáp án bài tập:

<듣기>  1.④  2.④ 3.①  4.③ 5.①

<읽기>  6.③ 7.④ 8.①  9.④ 10.④

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc

Danh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốcDanh sách 50 bài giáo trình EPS - TOPIK tiếng hàn hàn quốc