học tiếng hàn

TỔNG HỢP NGỮ PHÁP EPS-TOPIK

A: KÍ HIỆU CỦA TÍNH TỪ V: KÍ HIỆU CỦA ĐỘNG TỪ N: KÍ HIỆU CỦA DANH TỪ

STT

CẤU TRÚC NGỮ PHÁP

Ý NGHĨA

1

N 이/가

Tiểu từ chủ ngữ

2

N 은/는

Tiểu từ chủ đề, nhấn mạnh (kêt hợp cả với các tiểu từ khác)                     

3

N 을/를

Tiểu từ tân ngữ

4

A 아/어요

Đuôi câu lịch sự, thân mật

5

A (으)ㅂ/습니다

Đuôi câu kính trọng

6

A아/어

Đuôi câu suồng sã, thân mật

7

N 하고/와/과/랑/이랑

Và, với

8

V/A고

Và (nối hai câu với nhau)

9

V/A 았/었

Thì quá khứ

10

N에있다/없다

Có ở, không có ở

11

N에가다/오다

Đi đâu, đến đâu (mục đích đến)

12

N에서

Tại, ở (địa điểm xảy ra hành động)

13

N 에

Ở, vào lúc, tới, đến

14

N(으)로

Hướng, phía (chỉ hướng đến)

15

N(으)로

Bằng, thành (phương tiện, cách thức)

16

N주세요

Hãy cho (tôi)

17

V아/어주세요

Hãy làm cho (tôi)

18

V(으)세요/(으)십시오

Hãy

19

V/A(으)세요; N(이)세요

Đuôi câutôn kính

20

V고싶다/ V고싶어하다

Muốn/muốn (ngôi thứ 3)

21

V (으)려면

Nếu muốn

22

V(으)면

Nếu

23

V (으)ㄹ까요

Có hai ý nghĩa:

+ Nhé, nhỉ  (Rủ rê, đề nghị)

+ Không nhỉ (Hỏi ý kiến)

24

V (으)ㄹ래요

Nhé (hỏi ý kiến), sẽ (ngôi thứ nhất)

25

V 지요

Phải không?/Đúng không?

26

V/A네요

Quá, thế, nhỉ, đấy ( câu cảm thán)

 

27

V는데요

1 dạng đuôi kết thúc câu kể

 

28

V 고요

Nữa (đuôi câu)

29

V더라고요

Đã (kinh nghiệm bản thân đã trải qua, bộc lộ cảm thán)

30

V려고하다

Định làm gì

31

V (으)ㄹ때/N 때

Khi, lúc

32

V/A(으)ㄴ

V는

V(으)ㄹ

Định từ của động từ (quá khứ); định từ của tính từ

Định từ của động từ (hiện tại)

Định từ của động từ (tương lai)

33

안 A/V…A/V지않다

Không…Không

34

못 V/…..V지못하다

Không thể…Không thể

35

 

 

V/A 아/어서

 

 

V/A아/어서요

- Có hai ý nghĩa

+ Vì…nên (vế trước không dùng quá khứ, vế sau không dùng mệnh lệnh, đề nghị,cầu khiến).

+ Và rồi, để rồi (nối hai hành động liên quan với nhau theo thời gian)

- Dạng đuôi câu

36

A/V(으)니까….N(이)니까

A/V(으)니까요

Vì…nên

 

Dạng đuôi câu

37

N (이)라서

Vì là

38

V기때문에/…N때문에

Vì…nên

39

N(으)로인해

Vì…nên

40

V길래

Vì…nên

41

V (으)러= V(으)려고

Để

42

V(으)러가다/오다

Đi (đâu) để, đến (đâu) để

43

V아/어보다

Thử làm gì đó

44

V아/어봤다/ V (으)ㄴ적이있다

Đã từng

45

V (으)ㄴ적이없다

Chưa từng

46

V(으)ㄹ것이다= V(으)ㄹ거예요= V(으)ㄹ겁니다

Sẽ

47

V(으)ㄹ게요

Sẽ (Ngôi thứ nhất)

48

V겠

Sẽ

49

N (이)나

Hay, hoặc, tận

50

V 거나

Hay, hoặc

51

N에서…N까지

Từ…đến (thời gian)

52

N에서…N까지

Từ…đến (địa điểm)

53

V는것.는게.는거.는걸= V기

Cái việc, điều

54

V는데= A (으)ㄴ데

Nên, do đó, vì thế

55

V(으)면안되다

Nếu làm gì thì không được

Không được làm gì

56

V아/어도되다

Làm gì cũng được chứ

57

N (이)라도

Cho dù là

58

V지만

Nhưng

59

V기전에

Trước khi…

 

60

V (으)ㄴ후에

Sau khi...

61

V(으)시다

Biến động từ thường thành động từ kính ngữ

62

V아/어야되다/하다

Phải

63

V(으)면서

Vừa…vừa

64

V기쉽다/기어렵다

Cái việc gì dễ, khó

65

N마다

Mỗi, mọi

66

N만/ N밖에 + phủ định

Chỉ

67

A/V았/었으면좋겠다

Mong là

68

V지말다/ V지마세요

Đừng

69

V(으)ㄹ수있다/없다

Có thể/Không thể

70

V/A/N잖아요

Mà, cơ mà

71

V는/(으)ㄴ/(으)ㄹ것같다

A /(으)ㄴ것같다

 

Hình như, có vẻ (đã, đang, sẽ)

72

A아/어보이다

Trông như,  có vẻ như

73

A게

Một cách (biến tính từ thành trạng từ)

74

V(으)ㅂ시다

Hãy cùng

75

V는동안/N 동안

Trong lúc, trong khi/trong

76

A(으)ㄴ편이다= V는편이다

Thuộc dạng, thuộc loại, khá

77

V/A다고하다----à대요(rút gọn)

Nói rằng, nghe nói là

78

N (이)라고하다----à래요 (rút gọn)

Nói rằng là, gọi là

79

V자고하다----à재요(rút gọn)

Nói rằng chúng ta hãy cùng

80

V(으)라고하다

Nói rằng hãy

81

V/A/N냐고하다----à냬요(rút gọn)

Hỏi rằng

82

V고있다/ V는중이다/ N중이다

 

Đang

83

V는/(으)ㄴ/ V(으)ㄹ지알다/모르다

Biết…không/ Không biết (chứa câu hỏi)

84

V줄알았다

Tưởng là

85

V아/어놓다/ V아/어두다

Sẵn trước( Làm việc gì đó trước)

86

A/V/N거든요

Bởi vì…mà

87

A아/어지다

Trở nên

88

V도록/도록하다

Để / Cố gắng để

89

V게되다

Được, bị, phải

90

V지않도록조심하다

Cẩn thận để không

91

A/V(으)ㄴ덕분에/ N덕분에

Nhờ vào

92

V기로하다

Quyết định

93

V자마자

Ngay sau khi

94

V(으)ㄹ까봐

E rằng, lo sợ rằng

95

V/A나보다

Hình như, chắc là

96

V느라고

Vì mải mê…nên

97

V는바람에

Vì… nên

98

V다가

Đang…thì, cứ làm gì…thì

99

V다보면

Nếu cứ liên tục…thì (kết quả xấu về sau)

100

V다보니(까)

Vì cứ liên tục…nên

101

N에대한/ N대해

Về, đối với

102

N에따라/따른

Tùy theo

103

N에게/ N한테/ N께

Cho, đối với

104

N에게서/ N한테서

Từ (người nào đó)

105

N이상/ N이하

Trở lên/ Trở xuống

106

아무리 A/V 아/어도

Mặc dù, cho dù

107

V 기를바라다

Mong, hi vọng

108

V 아/어겠다

Chắc là

109

A/V 고말고요

Tất nhiên là

110

V(으)ㄹ테니까

Vì sẽ…nên

111

V(으)ㄴ다음에

Sau khi

112

N중에서

Trong số

113

V는법

Cách làm gì đó, phương pháp làm gì đó

114

V기위해서/ V위한

Dành cho, để, vì

115

N처럼

Giống như

116

V아/어야 + V/A

Phải làm gì đó…thì mới

117

N(이)든지

Bất cứ (N là từ để hỏi)

118

A/V 았/었는데도

Cho dù, nhưng

119

A/V(으)ㄹ텐데

Chắc là, có lẽ

120

N이내에

Nội trong vòng

121

V 다면서

Nghe nói rằng (đuôi câu)

122

V/N 만큼

Bằng với

123

V/A 더라도

Cho dù

124

N 끼리

Giữa

125

V (으)ㄹ뻔하다

Suýt nữa thì

126

N 말고

Đừng

127

V 았/었다가

Làm gì xong rồi

128

A/V 별로 + phủ định

Không…lắm

129

N 별로 = N 대로

Theo

130

V지만 = V (으)나

Nhưng

131

N보다

So với…hơn (so sánh hơn)

132

V는게,건어때요?

Cái gì đó…như thế nào

133

V고나서

Xong…rồi, rồi thì (hành động trc đã kết thúc)

Học từ vựng (Ngẫu nhiên)
Luyện nghe (Ngẫu nhiên)
Luyện viết (Ngẫu nhiên)
Trắc nghiệm (Ngẫu nhiên)
share Facebook share